Thực đơn
Đổng Phương Trác Thành tíchCâu lạc bộ | Mùa giải | League | Cúp quốc tế | Tổng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Số bàn thắng | Số trận | Số bàn thắng | Số trận | Số bàn thắng | ||
Đại Liên Trại Đức Long | 2002 | 18 | 2 | 0 | 0 | 18 | 2 |
Đại Liên Thực Đức | 2003 | 8 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
Royal Antwerp | 2003–04 | 9 | 1 | 0 | 0 | 9 | 1 |
2004–05 | 19 | 6 | 3 | 1 | 22 | 7 | |
2005–06 | 29 | 18 | 1 | 0 | 30 | 18 | |
2006–07 | 14 | 9 | 1 | 2 | 15 | 11 | |
Tổng | 71 | 34 | 5 | 3 | 76 | 37 | |
Manchester United | 2006–07 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2007–08 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | |
Đại Liên Thực Đức | 2008 | 11 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 |
2009 | 15 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | |
Tổng | 26 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 | |
Legia Warszawa | 2009–10 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 |
Portimonense | 2010–11 | 3 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 |
Mika | 2011 | 21 | 4 | 3 | 2 | 24 | 6 |
Hồ Nam Tương Đào | 2012 | 25 | 7 | 0 | 0 | 25 | 7 |
2013 | 18 | 2 | 1 | 0 | 19 | 2 | |
Tổng | 43 | 9 | 1 | 0 | 44 | 9 | |
Tổng cộng | 193 | 49 | 14 | 6 | 207 | 55 |
Thực đơn
Đổng Phương Trác Thành tíchLiên quan
Đổng Ngạc hoàng quý phi Đổng Trác Đổng Quân Đổng Khiết Đổng Phương Trác Đổng Trọng Thư Đổng Vân Hổ Đổng Tiểu Uyển Đổng Tất Vũ Đổng BìnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đổng Phương Trác http://www.chinadaily.com.cn/en/doc/2004-01/13/con...